Phiên âm : wàng huái.
Hán Việt : vong hoài.
Thuần Việt : quên; không nhớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quên; không nhớ忘记nàcì yóuxíng de dòngrén chángmiàn shǐrén bùnéngwànghuái.cảnh tượng xúc động của lần biểu tình tuần hành đó làm người ta không thể quên được.