VN520


              

忘怀

Phiên âm : wàng huái.

Hán Việt : vong hoài.

Thuần Việt : quên; không nhớ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quên; không nhớ
忘记
nàcì yóuxíng de dòngrén chángmiàn shǐrén bùnéngwànghuái.
cảnh tượng xúc động của lần biểu tình tuần hành đó làm người ta không thể quên được.


Xem tất cả...